Tọa độ cắm trại miền trung
Giới thiệu 100 địa điểm cắm trại miền trung
Nội dung bài viết
TOẠ ĐỘ 100 ĐỊA ĐIỂM CẮM TRẠI - CAMPING 19 TỈNH MIỀN TRUNG
*** 14 tỉnh ven biển - Bắc Trung Bộ - duyên hải Nam Trung bộ (Từ Bình Thuận -->Thanh Hóa)
1. Hải đăng Kê Gà ( Bình Thuận)
10.695751,107.992815
https://goo.gl/maps/A5FFmHjKt65FrcUN6
2. Cù Lao Câu ( Bình Thuận)
11.223987,108.825753
https://goo.gl/maps/fYycRv4N2vDwFT64A
3. Đảo Phú Quý ( Bình Thuận)
10.513286,108.965810
https://goo.gl/mapsHhnEM9WJnqJs5g8Z6
4. La Ngâu ( Bình Thuận)
11.171562,107.775209
https://goo.gl/maps/LbWtoEAiitRTHrpA8
5. Hồ núi Le ( Bình Thuận)
10.932749,107.431143
https://maps.app.goo.gl/2DcAXPsY8KP6iTn46
6. Hồ Bà Râu ( Ninh Thuận)
11.744498,109.035302
https://goo.gl/maps/4EbDqgqTy1CnFVDJ9
7. Hòn Đỏ ( Ninh Thuận)
11.565343,109.129655
https://goo.gl/maps/KH9Sq8QudtiRPvjP7
8. Bãi biển Nước Ngọt - Ninh Thuận
11.786037,109.188806
https://goo.gl/maps/8iivAWbMtH7tdbxX7
9. Công viên đá Ninh Thuận
11.623018,109.165734
https://goo.gl/maps/aSRcJjWAmgyhTVuUA
10. Hồ Đá Hang - Ninh Thuận
11.690235,109.164728
https://maps.app.goo.gl/drA6QRewtFYpmnXV6
11. Bãi Dài Cam Lâm ( Khánh Hòa)
12.111911,109.194808
https://goo.gl/maps/ytmD71DeeQAq8zo17
12. Núi Cô Tiên ( Khánh Hòa)
12.299234,109.196040
https://goo.gl/maps/QQc5uLuciDpX1npN7
13. Điệp Sơn ( Khánh Hòa)
12.702705,109.288215
https://goo.gl/maps/sC3SZrircpqMQgQEA
14. Hồ Am Chúa ( Khánh Hòa)
12.319269,109.093844
https://goo.gl/maps/mhAJA4ASeYQRqod98
15. Bãi hoang Ninh Vân ( Khánh Hòa)
12.420764,109.299996
https://maps.app.goo.gl/HdmqXMHhDpFWhHaF6
16. Cù lao Mái Nhà ( Phú Yên)
13.282661,109.329274
https://goo.gl/maps/HwbHmitiHLhLkLNC9
17. Hòn Chùa ( Phú Yên)
13.175566,109.309293
https://goo.gl/maps/HdSxc8R7TTjFECyk9
18. Hòn Nưa ( Phú Yên)
12.829180,109.391348
https://goo.gl/maps/dVQh1cXsBs7SSnRR9
19. Bãi Môn ( Phú Yên)
12.896368,109.452399
https://goo.gl/maps/dn9579QvrUaJ7xb58
20.Bãi biển Vịnh Hoà (Phú Yên)
13.499239,109.287041
https://maps.app.goo.gl/nUX3z1AGPvpjCmrPA
21. Đỉnh núi Bà Hoả (Quy Nhơn Bình Định)
13.776535,109.211004
https://goo.gl/maps/7hagK8yMEK7xEULQA
22. Cù lao Xanh ( Quy Nhơn Bình Định)
13.629111,109.338770
https://goo.gl/maps/19E8S1zV8pYjyeJ26
23. Hồ Long Mỹ ( Quy Nhơn Bình Định)
13.708811,109.127935
https://goo.gl/maps/Xaki6uMWtY5abXUr7
24. Eo Gió ( Quy Nhơn Bình Định)
13.886081,109.292135
https://goo.gl/maps/pUxqZg6KHDpb1FfDA
25. Hòn Khô ( Bình Định)
13.764945,109.297350
https://maps.app.goo.gl/JdCYoh6REUmWe7gm8
26. Thảo nguyên Bùi Hui ( Quảng Ngãi)
14.734629,108.788757
https://goo.gl/maps/FQZ3egMJKLvUBAV57
27. Hang Câu Đảo Lý Sơn ( Quảng Ngãi)
15.388932,109.133211
https://goo.gl/maps/eUzrzVxLFNCt2BGD6
28. Bãi biển Mỹ Khê ( Quảng Ngãi)
15.159209,108.896377
https://goo.gl/maps/zrnSgGL7cU4uA4TK6
29. Bãi biển Sa Huỳnh ( Quảng Ngãi)
14.750251, 109.045013
https://goo.gl/maps/roWtX4Lbx555rYXPA
30. Thạch Ky Điếu Tẩu ( Quảng Ngãi)
15.205101,108.922189
https://maps.app.goo.gl/nztGBs6WT88UC9XA9
31. Hồ Phú Ninh ( Quảng Nam)
15.510223, 108.426987
https://goo.gl/maps/y6CBFqn5zr9JQuiw7
32. Tam Hải - Bàn Than ( Quảng Nam)
15.507067, 108.681195
https://goo.gl/maps/WAgBjpHxHTeXmj4Z7
33. Cù Lao Chàm ( Quảng Nam)
15.945835, 108.508955
https://goo.gl/maps/9DVTJpybTNSCV9Qi8
34. Bãi biển Tam Thanh ( Quảng Nam)
15.602673, 108.544269
https://goo.gl/maps/eBSbCtbcqsK9dswM6
35. Thác bà hoàng Mô Ních ( Quảng Nam)
15.530144,107.816934
https://maps.app.goo.gl/AQqjDrxwoorefv2r7
36. Làng Vân ( Đà Nẵng)
16.156924, 108.136454
https://goo.gl/maps/8Ls7Sr3cbrbg1J1L9
37. Bán đảo Sơn Trà ( Đà Nẵng)
16.102478, 108.300616
https://goo.gl/maps/K3unsdK22UUYZbbK8
38. Bãi rêu Nam Ô ( Đà Nẵng)
16.118655, 108.130007
https://goo.gl/maps/La5ThrHnGT9dwnDFA
39. Hồ Hoà Trung ( Đà Nẵng)
16.071383, 108.053075
https://goo.gl/maps/dvTXom3ZGaYaz5nz6
40. Hoà Bắc ( Đà Nẵng)
16.135504,108.026355
https://maps.app.goo.gl/spACCjVrPqG1uG7PA
41. Bãi biển Chân Mây ( Thừa Thiên Huế)
16.313024, 107.998385
https://goo.gl/maps/5CcfA2taChKjxBNS7
42. Bãi biển Lăng Cô ( Thừa Thiên Huế)
16.227167, 108.089894
https://goo.gl/maps/Qbd4LbpFpuvZRsHt8
43. Biển Cảnh Dương ( Thừa Thiên Huế)
16.317432, 107.977449
https://goo.gl/maps/VgsxYjngy5QSUsBB7
44. Bãi hoang Lăng Cô ( Thừa Thiên Huế)
16.336459, 108.027644
https://goo.gl/maps/tKwcpc5nvcx9yJ3w8
45. Hồ Khe Ngang (Thừa Thiên Huế)
16.430030,107.505220
https://maps.app.goo.gl/9jJsgpTSvz3KTHhW6
46. Công viên Cọ Dầu (Quảng Trị )
16.795332, 107.105655
https://goo.gl/maps/M9TK42FuqEmzXwwZ6
47. Cây cô đơn Hồ Cốc Hướng Hóa (Quảng Trị)
16.690129,106.690910
https://goo.gl/maps/rMJxgbsJmRA9moEc6
48. Mũi Trèo (Quảng Trị)
17.099466, 107.094216
https://goo.gl/maps/Sx4iKZPNbYj5d1LG8
49. Bãi biển Cửa Việt (Quảng Trị)
16.979318, 107.131395
https://goo.gl/maps/bJ3CbUHNsfMVJHUJ6
50. Mũi Si ( Quảng Trị)
17.044353,107.114684
https://goo.gl/maps/uWKFbyoiJmnxJP6J7
51. Thung lũng Tình Yêu - Hang Cha Loi (Quảng Bình)
17.209757, 106.594259
https://goo.gl/maps/ENR9q79H5rX6eCqq9
52. Hồ Yên Phú - Kong Skull Island (Quảng Bình)
17.747824, 105.940001
https://goo.gl/maps/d4riFdqwYaKKExJd7
53. Bãi biển Đá Nhảy (Quảng Bình)
17.660827, 106.514623
https://goo.gl/maps/rduBkZsbKJkqNLNQ8
54. Bãi biển Nhật Lệ (Quảng Bình)
17.517209, 106.609723
https://goo.gl/maps/Wuq5bHQ5EJd68PM48
55. Hồ Bàu Bàng ( Quảng Bình)
17.524133,106.591910
https://maps.app.goo.gl/CEwCQHvqXQ7241ex9
56. Hồ Kẻ Gỗ (Hà Tĩnh)
18.210923, 105.898258
https://goo.gl/maps/GsCJyb4qqaKe6mF79
57. Hồ Trại Tiểu (Hà Tĩnh)
18.347959, 105.739462
https://goo.gl/maps/y5Y7bZAHazGnbcN6A
58. Bãi biển Thiên Cầm (Hà Tĩnh)
18.281215, 106.093202
https://goo.gl/maps/5aSFCD4PF8sHZESdA
59. Bãi biển Xuân Thành (Hà Tĩnh)
18.637047, 105.809553
https://goo.gl/maps/s4AhazHk3VAwfZMu7
60. Bãi biển Kỳ Xuân ( Hà Tĩnh)
069166117555, 106.14569565401199
https://goo.gl/maps/UKDWyJ7rC2kJGqDK8
61. Đỉnh núi Lam Thành (Nghệ An)
18.586725, 105.639891
https://goo.gl/maps/QcZf4EddgahxWPB47
62. Suối du lịch cây Sung (Nghệ An)
18.635743, 105.259052
https://goo.gl/maps/qFjCcreDW6e3WS3p6
63. Đảo chè Thanh Chương (Nghệ An)
18.737277, 105.279560
https://goo.gl/maps/d1Dbknfji9TQMw4b7
64. Bãi biển Quỳnh Lập (Nghệ An)
19.238640, 105.770728
https://goo.gl/maps/FS6KJszHjSmG6AK17
65. Bãi biển Đông Hồi ( Nghệ An)
19.283437, 105.801875
https://goo.gl/maps/ykAqGa2SKQZM47ez7
66. Hồ Sông Mực (Thanh Hóa)
19.547347, 105.518367
https://goo.gl/maps/HCyNmQehkgUi5ikJ9
67. Núi Bù Xèo (Thanh Hóa)
19.924278, 105.313543
https://goo.gl/maps/cLNChvZtPVYfXBaS8
68. Pù Luông (Thanh Hóa)
20.469537, 105.130617
https://goo.gl/maps/9sCY7xSJRLLYcLcT8
69. Hồ Yên Mỹ (Thanh Hóa)
19.483168, 105.662071
https://goo.gl/maps/HXRdkujKrxDPFeML7
70. Bãi biển Hải Lĩnh ( Thanh Hóa)
https://maps.app.goo.gl/mXNA2ubA5mRG5WdJA
*** 5 Tỉnh Tây Nguyên
71. Đồi cỏ Masara – Đức Trọng - Lâm Đồng
11.515127, 108.435071
https://goo.gl/maps/Z7pHTAmmRRfusDT97
72. Đồi lá đỏ - Bảo Lâm - Lâm Đồng
11.489313, 107.815790
https://goo.gl/maps/Ukzkif3dKdyiA5qy6
73. Đồi Thiên Phúc Đức – Đà Lạt - Lâm Đồng
11.994759, 108.428441
https://goo.gl/maps/mUrLrRGGJgfV5FbQ7
74. Đồi Đa Phú – Đà Lạt - Lâm Đồng
11.981906, 108.404064
https://goo.gl/maps/tyieUPb63RJtmnFK9
75. Cây thông cô đơn – 3 cây thông – Lạc Dương - Lâm Đồng
12.018675, 108.382246
https://goo.gl/maps/naLWXnj2ZcLVNYoVA
76. Mộng Đào Nguyên - Lâm Đồng
12.038398,108.410112
https://maps.app.goo.gl/r3YnHu8jEb2CeJPV9
77. Hồ Tà Đùng - Đắk Nông
11.855692, 107.917440
https://goo.gl/maps/6Rs7gG9HhYfm8uk87
78. Thác Đắk G’Lun - Đắk Nông
12.150881, 107.423747
https://goo.gl/maps/nNyEunXWz81QZsVLA
79. Núi lửa Chư Bluk - Đắk Nông
12.468278, 107.944204
https://goo.gl/maps/AXMnHAohiSYqiDTz9
80. Cao nguyên Gió - Đắk Nông
11.886872, 107.975454
https://goo.gl/maps/dw2dnu6VJaNpVtaYA
81. Thác Già làng - Đắk Nông
12.085521, 107.580854
https://goo.gl/maps/JiY5wZ7yCfkNc2vj7
82. Hồ thuỷ điện Buôn Tua Srah - Quảng Phú - Đắk Nông
12.268675,108.032098
https://maps.app.goo.gl/YqKBj8xRwUDgbSSR9
83. Hồ Lắk - Đắk Lắk
12.427139, 108.200296
https://goo.gl/maps/iigTne4u7HT8ZRri7
84. Hồ Ea Kao - Đắk Lắk
12.610553, 108.049932
https://goo.gl/maps/2bmfyKVz7WuFgR2w6
85. Đỉnh Ma Thiên - Đắk Lắk
13.117229, 108.474424
https://goo.gl/maps/R5XfE8aHTZ9T2BxU8
86. Hồ thủy điện Serepok - Đắk Lắk
12.794204, 107.867597
https://goo.gl/maps/h2RNXAXwVEdenuuY8
87. Hồ Ea K’Dun - Đắk Lắk
12.725524, 108.002313
https://goo.gl/maps/Mi7TF9zJQ59SoW5w6
88. Hồ Krông Buk Hạ - Đắk Lắk
12.779620,108.373464
https://maps.app.goo.gl/geaKwjL7sGgSMFQh9
89. Biển Hồ T’Nưng - Gia Lai
14.066864, 108.021624
https://goo.gl/maps/6yBV6bCHBM77JQPM8
90. Đập Tân Sơn - Gia Lai
14.114293, 108.013869
https://goo.gl/maps/GNMQetFzQAp4yVRp8
91. Thác Phú Cường - Gia Lai
13.662908, 108.136513
https://goo.gl/maps/3CskBESE4TR8hVqn6
92. Núi lửa Chư Đăng Ya - Gia Lai
14.128944, 108.048474
https://goo.gl/maps/wtFm2QzZidXbuVtF6
93. Đồi cỏ hồng Đắk Đoa - Gia Lai
13.975372, 108.131247
https://goo.gl/maps/o9cnQoi7zpJXwpXi7
94. Núi đá Pleiku - Gia Lai
13.968653,107.977664
https://maps.app.goo.gl/3jhJsfPm3eLz2iAe6
95. Đèo Măng Đen - Kon Tum
14.553533, 108.264855
https://goo.gl/maps/NnXaYJtssErQo1VMA
96. Đỉnh Chư H’Reng - Kon Tum
14.286089, 108.033169
https://goo.gl/maps/WMUySsu7hJGeHLyZ6
97. Đập Đắk Yên - Kon Tum
14.286866, 107.972849
https://goo.gl/maps/o7Z6V5HiCqie7as99
98. Đồi Charlie - Kon Tum
14.596506, 107.769627
https://goo.gl/maps/r9TTkMxxQk8hQf3k7
99. Khu 37 hộ - Kon Tum
14.604314, 108.235312
https://goo.gl/maps/5eAQR6WHSQh4YDcc9
100. Sông Đắk Bla - Kon Tum
14.622166,108.240654
https://maps.app.goo.gl/XbZfzzg3X5WHPgSZ7
*** Các TOẠ ĐỘ, địa điểm du lịch trên chỉ mang tính chất tham khảo, vì tuỳ theo mùa, tuỳ thời tiết, tuỳ quy định hiện hành thì có thể thay đổi,
Nhất là các hồ chứa nước, hồ thuỷ điện, các trảng cỏ ven hồ sẽ bị thu hẹp vào mùa nước cao, những vùng biển lúc thuỷ triều cao...
Nguyên tắc hàng đầu của camping tự do là AN TOÀN, nếu như anh em chưa đủ kinh nghiệm thực tế, hay chưa đủ niềm đam mê với camping, có thể lựa chọn phương án hoặc địa điểm khác phù hợp, tuỳ theo sở thích cá nhân.
Ngoài ra, BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG, tôn trọng tài sản, cuộc sống riêng của người dân bản địa anh em cố gắng thực hiện nha.
Bài viết cùng chủ đề
Thịnh Seven
An editor at StourNghiện rừng núi thiên nhiên hoang dã